Giá bán:
9.029.000 đ
Yên Tâm Mua Sắm Tại Trivietcomputer
• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu
• Thanh toán thuận tiện
• Sản phẩm 100% chính hãng
• Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng
• Giá cạnh tranh nhất thị trường
Liên Hệ Với Kinh Doanh Online
Đánh giá nhận xét
Thông số kỹ thuật
Screen Size (Class) | 32 |
Flat / Curved | Flat |
Active Display Size (HxV) (mm) |
698.112 mm (H) x 392.688 mm (V) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | IPS |
Độ sáng | 350 cd/㎡ |
Độ sáng (Tối thiểu) | 280 cd/㎡ |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1 (Typ) |
Contrast Ratio (Dynamic) | Mega |
HDR (High Dynamic Range) | HDR10 |
Độ phân giải | QHD (2,560 x 1,440) |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Góc nhìn (ngang/dọc) | 178°/178° |
Hỗ trợ màu sắc | Max 1.07B |
Độ bao phủ của không gian màu sRGB | 99% (Typ) |
Tần số quét | Max 100Hz |
Tính năng chung | |
Eye Saver Mode | Yes |
Flicker Free | Yes |
Hình-trong-Hình | Yes |
Picture-By-Picture | Yes |
Image Size | Yes |
Daisy Chain | Yes |
Windows Certification | Windows 11 |
Off Timer Plus | Yes |
Auto Source Switch | Auto Source Switch+ |
Adaptive Picture | Yes |
KVM Switch | Yes |
Giao diện | |
Display Port | 1 EA |
Display Port Version | 1.4 |
HDCP Version (DP) | 2.2 |
Display Port Out | 1 |
Display Port Out Version | 1.4 |
HDMI | 1 EA |
HDMI Version | 2 |
HDCP Version (HDMI) | 2.2 |
Tai nghe | Yes |
Bộ chia USB | 3 |
USB Hub Version | 3.0x3ea |
USB-C | 1 EA |
USB-C Charging Power | 90W |
HDCP Version (USB-C) | 2.2 |
Ethernet (LAN) | 1 EA |
Hoạt động | |
Nhiệt độ | 10~40 ℃ |
Độ ẩm | 10~80, non-condensing |
Thiết kế | |
Front Color | BLACK |
Rear Color | BLACK |
Stand Color | Black |
Dạng chân đế | HAS PIVOT |
HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao) | 120mm (±5.0mm) |
Độ nghiêng | -2.0˚ (±2.0˚) ~ 25.0˚ (±2.0˚) |
Khớp quay | -30.0˚ (±3.0˚) ~ 30.0˚ (±3.0˚) |
Xoay | -92.0° (±2.0°) ~ 92.0° (±2.0°) |
Treo tường | 100 x 100 |
Recycled Plastic | Over 10% |
Pin & Sạc | |
Nguồn cấp điện | AC 100~240V |
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) | 160 W |
Tên sản phẩm | Internal Power |
Kích thước | |
Có chân đế (RxCxD) | 713.9 x 585 x 220 mm |
Không có chân đế (RxCxD) | 713.9 x 424.7 x 41.8 mm |
Thùng máy (RxCxD) | 798 x 160 x 546 mm |
Trọng lượng | |
Có chân đế | 7.2 kg |
Không có chân đế | 4.7 kg |
Thùng máy | 9.2 kg |
Phụ kiện | |
Chiều dài cáp điện | 1.5 m |
HDMI Cable | Yes |
USB Type-C Cable | Yes |
Chứng chỉ | |
TCO Certified | Yes |