banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Công ty TNHH Tin học Trí Việt - Địa chỉ: 279 Phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội - Điện thoại: 02438.684.748 - Hotmail: trunghieunguyen72@gmail.com

MAINBOARD GIGABYTE B760M AORUS ELITE DDR5

MAINBOARD GIGABYTE B760M AORUS ELITE DDR5
Tình trạng: Còn hàng | Lượt xem: 35 | (0 đánh giá) |
Thông số sản phẩm
Chipset: Intel B760
Socket: Intel LGA 1700
Kích thước: M-ATX
Số khe RAM: 4 khe( Tối đa 128GB)

Bảo hành: 36 THÁNG

Giá niêm yết:

4.589.000 đ

Giá bán:

4.000.000 đ (Tiết kiệm: 13%)

Yên Tâm Mua Sắm Tại Trivietcomputer

• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu

• Thanh toán thuận tiện

• Sản phẩm 100% chính hãng

• Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng

• Giá cạnh tranh nhất thị trường

Đánh giá nhận xét

0
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời

Thông số kỹ thuật

Hãng sản xuất

Gigabyte

Model

B760M AORUS ELITE DDR5

CPU hỗ trợ

Intel

Chipset

B760

RAM hỗ trợ

  1. Support for DDR5 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 MT/s memory modules
  2. 4 x DDR5 DIMM sockets supporting up to 192 GB (48 GB single DIMM capacity) of system memory
  3. Dual channel memory architecture
  4. Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
  5. Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
  6. Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules

Đồ họa tích hợp

Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:

  1. 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@60 Hz
    * Support for HDMI 2.0 version and HDCP 2.3.
  2. 1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096x2304@60 Hz
    * Support for DisplayPort 1.2 version and HDCP 2.3

Âm thanh

  1. Realtek® Audio CODEC
  2. High Definition Audio
  3. 2/4/5.1/7.1-channel
    * You can change the functionality of an audio jack using the audio software. To configure 7.1-channel audio, access the audio software for audio settings.
  4. Support for S/PDIF Out

LAN

  1. Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)

Khe cắm mở rộng

CPU:

  1. 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x16 (PCIEX16)
    * For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot.

Chipset:

  1. 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4)

Support for AMD CrossFireX™ technology

Giao diện lưu trữ

CPU:
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)
Chipset:
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB)
4 x SATA 6Gb/s connectors
RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for SATA storage devices

USB

Chipset:

  • 1 x USB Type-C® port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2x2 support
  • 1 x USB Type-C® port with USB 3.2 Gen 2 support, available through the internal USB header
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) on the back panel
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 port on the back panel
  • 4 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB headers

Chipset+USB 3.2 Gen 1 Hub:

  • 4 x USB 3.2 Gen 1 ports (2 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header)

Chipset+USB 2.0 Hub:

  • 4 x USB 2.0/1.1 ports on the back panel

Đầu nối I/O bên trong

  • 1 x 24-pin ATX main power connector
  • 1 x 8-pin ATX 12V power connector
  • 1 x 4-pin ATX 12V power connector
  • 1 x CPU fan header
  • 3 x system fan headers
  • 2 x addressable LED strip headers
  • 2 x RGB LED strip headers
  • 2 x M.2 Socket 3 connectors
  • 4 x SATA 6Gb/s connectors
  • 1 x front panel header
  • 1 x front panel audio header
  • 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 header
  • 2 x USB 2.0/1.1 headers
  • 2 x Thunderbolt™ add-in card connectors
  • 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only)
  • 1 x Q-Flash Plus button
  • 1 x reset button
  • 1 x reset jumper
  • 1 x Clear CMOS jumper

Kết nối bảng điều khiển phía sau

  • 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red)
  • 3 x USB 3.2 Gen 1 ports
  • 4 x USB 2.0/1.1 ports
  • 1 x HDMI port
  • 1 x DisplayPort
  • 1 x RJ-45 port
  • 1 x optical S/PDIF Out connector
  • 2 x audio jacks

BIOS

1 x 256 Mbit flash
Use of licensed AMI UEFI BIOS
PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0

Yếu tố hình thức

Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm

Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Tin tức